twenty-sixth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twenty-sixth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty-sixth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty-sixth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twenty-sixth

    coming next after the twenty-fifth in position

    Synonyms: 26th

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).