twenty percent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twenty percent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty percent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty percent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twenty percent
Similar:
one-fifth: one part in five equal parts
Synonyms: fifth, fifth part
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- twenty
- twenty p
- twenty-one
- twenty-six
- twenty-two
- twentyfold
- twenty-five
- twenty-four
- twenty-nine
- twenty pence
- twenty-eight
- twenty-fifth
- twenty-first
- twenty-ninth
- twenty-seven
- twenty-sixth
- twenty-third
- twenty-three
- twenty-eighth
- twenty-fourmo
- twenty-fourth
- twenty-second
- twenty-twenty
- twenty percent
- twenty-seventh
- twenty-two rifle
- twenty-four hours
- twenty-two pistol
- twenty dollar bill
- twenty-five percent
- twenty-four hour period