twenty-ninth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twenty-ninth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty-ninth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty-ninth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twenty-ninth

    coming next after the twenty-eighth in position

    Synonyms: 29th

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).