twenty-seven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twenty-seven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty-seven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty-seven.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twenty-seven

    the cardinal number that is the sum of twenty-six and one

    Synonyms: 27, XXVII

    being seven more than twenty

    Synonyms: 27, xxvii

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).