twenty-two nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twenty-two nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty-two giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty-two.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twenty-two

    the cardinal number that is the sum of twenty-one and one

    Synonyms: 22, XXII

    a .22 caliber firearm (pistol or rifle)

    Synonyms: .22

    being two more than twenty

    Synonyms: 22, xxii

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).