xxxviii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xxxviii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xxxviii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xxxviii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xxxviii
Similar:
thirty-eight: being eight more than thirty
Synonyms: 38
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).