xxx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xxx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xxx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xxx.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xxx

    (genetics) abnormal complement of three X chromosomes in a female

    Similar:

    thirty: the cardinal number that is the product of ten and three

    Synonyms: 30

    thirty: being ten more than twenty

    Synonyms: 30

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).