30 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

30 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 30 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 30.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 30

    Similar:

    thirty: the cardinal number that is the product of ten and three

    Synonyms: XXX

    thirty: being ten more than twenty

    Synonyms: xxx

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).