30th nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
30th nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 30th giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 30th.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
30th
Similar:
thirtieth: coming next after the twenty-ninth in position
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).