30 minutes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
30 minutes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 30 minutes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 30 minutes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
30 minutes
Similar:
half-hour: a half of an hour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).