xxxii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xxxii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xxxii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xxxii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xxxii

    Similar:

    thirty-two: being two more than thirty

    Synonyms: 32

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).