xxxiii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xxxiii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xxxiii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xxxiii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xxxiii
Similar:
thirty-three: being three more than thirty
Synonyms: 33
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).