xxxiv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xxxiv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xxxiv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xxxiv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xxxiv
Similar:
thirty-four: being four more than thirty
Synonyms: 34
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).