xxxvi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xxxvi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xxxvi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xxxvi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xxxvi
Similar:
thirty-six: being six more than thirty
Synonyms: 36
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).