vital statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vital statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vital statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vital statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vital statistics

    * kinh tế

    thống kê dân sinh

    thống kê dân số

    * kỹ thuật

    y học:

    thống kê sinh đẻ

    toán & tin:

    thống kê tuổi thọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vital statistics

    data relating to births and deaths and health and diseases and marriages