vital statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vital statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vital statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vital statistics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vital statistics
* kinh tế
thống kê dân sinh
thống kê dân số
* kỹ thuật
y học:
thống kê sinh đẻ
toán & tin:
thống kê tuổi thọ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vital statistics
data relating to births and deaths and health and diseases and marriages
Từ liên quan
- vital
- vitals
- vitally
- vitalise
- vitalism
- vitalist
- vitality
- vitalize
- vitaliser
- vitalizer
- vitallium
- vitalness
- vital heat
- vital sign
- vitalistic
- vitalizing
- vital force
- vital organ
- vital point
- vital centre
- vital medium
- vital safety
- vitalisation
- vitalization
- vital capacity
- vital staining
- vital principle
- vital resistance
- vital statistics