vital capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vital capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vital capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vital capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vital capacity
* kỹ thuật
y học:
dung tích phổi sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vital capacity
the maximum amount of air that can be exhaled after a maximum inhalation (usually tested with a spirometer); used to determine the condition of lung tissue
Từ liên quan
- vital
- vitals
- vitally
- vitalise
- vitalism
- vitalist
- vitality
- vitalize
- vitaliser
- vitalizer
- vitallium
- vitalness
- vital heat
- vital sign
- vitalistic
- vitalizing
- vital force
- vital organ
- vital point
- vital centre
- vital medium
- vital safety
- vitalisation
- vitalization
- vital capacity
- vital staining
- vital principle
- vital resistance
- vital statistics