vital sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vital sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vital sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vital sign.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vital sign

    * kỹ thuật

    y học:

    dấu hiệu sinh tồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vital sign

    sign of life; usually an indicator of a person's general physical condition

    he was still alive but his vital signs were weak