vitalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitalist.

Từ điển Anh Việt

  • vitalist

    /'vaitəlist/

    * danh từ

    người theo thuyết sức sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitalist

    one who believes in vitalism