vital principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vital principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vital principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vital principle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vital principle

    a hypothetical force to which the functions and qualities peculiar to living things are sometimes ascribed

    Synonyms: life principle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).