vital point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vital point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vital point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vital point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vital point
* kỹ thuật
y học:
điểm sinh tồn
Từ liên quan
- vital
- vitals
- vitally
- vitalise
- vitalism
- vitalist
- vitality
- vitalize
- vitaliser
- vitalizer
- vitallium
- vitalness
- vital heat
- vital sign
- vitalistic
- vitalizing
- vital force
- vital organ
- vital point
- vital centre
- vital medium
- vital safety
- vitalisation
- vitalization
- vital capacity
- vital staining
- vital principle
- vital resistance
- vital statistics