vitally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitally.
Từ điển Anh Việt
vitally
* phó từ
cực độ, cực kỳ, vô cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vitally
to a vital degree
this is vitally important