vitalizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitalizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitalizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitalizing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vitalizing
Similar:
vitalize: give life to
The eggs are vitalized
Synonyms: vitalise
vitalize: make more lively or vigorous
The treatment at the spa vitalized the old man
Synonyms: vitalise
Antonyms: devitalize
life-giving: giving or having the power to give life and spirit
returning the life-giving humus to the land"- Louis Bromfield
life-giving love and praise
the vitalizing rays of the warming sun
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).