life-giving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life-giving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life-giving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life-giving.

Từ điển Anh Việt

  • life-giving

    /'laif,giviɳ/

    * tính từ

    truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life-giving

    giving or having the power to give life and spirit

    returning the life-giving humus to the land"- Louis Bromfield

    life-giving love and praise

    the vitalizing rays of the warming sun

    Synonyms: vitalizing