vital safety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vital safety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vital safety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vital safety.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vital safety
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn)
Từ liên quan
- vital
- vitals
- vitally
- vitalise
- vitalism
- vitalist
- vitality
- vitalize
- vitaliser
- vitalizer
- vitallium
- vitalness
- vital heat
- vital sign
- vitalistic
- vitalizing
- vital force
- vital organ
- vital point
- vital centre
- vital medium
- vital safety
- vitalisation
- vitalization
- vital capacity
- vital staining
- vital principle
- vital resistance
- vital statistics