unstable system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstable system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstable system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ không ổn định