unstable flows nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstable flows nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable flows giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable flows.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstable flows

    * kỹ thuật

    dòng chảy không ổn định