unstable employment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unstable employment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable employment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable employment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unstable employment
* kinh tế
công ăn việc làm không ổn đinh
công ăn việc làm không ổn định
Từ liên quan
- unstable
- unstable arc
- unstableness
- unstable flow
- unstable jump
- unstable soil
- unstable wave
- unstable flows
- unstable shock
- unstable slope
- unstable state
- unstable ground
- unstable market
- unstable prices
- unstable system
- unstable economy
- unstable nucleus
- unstable compound
- unstable fracture
- unstable algorithm
- unstable component
- unstable completion
- unstable embankment
- unstable employment
- unstable equilibrium
- unstable hydrocarbon
- unstable oscillation
- unstable exchange rate
- unstable economic growth
- unstable exchange market
- unstable grade natural gasoline