unstable slope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstable slope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable slope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable slope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstable slope

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bờ dốc không ổn định