unstable state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstable state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstable state

    * kỹ thuật

    trạng thái không ổn định

    toán & tin:

    trạng thái không bền