unstable jump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstable jump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable jump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable jump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstable jump

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    nước nhảy không ổn định