unstable equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unstable equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable equilibrium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unstable equilibrium
* kinh tế
sự cân bằng không ổn định
* kỹ thuật
sự cân bằng không bền
toán & tin:
cân bằng bất ổn định
điện:
cân bằng không bền
Từ liên quan
- unstable
- unstable arc
- unstableness
- unstable flow
- unstable jump
- unstable soil
- unstable wave
- unstable flows
- unstable shock
- unstable slope
- unstable state
- unstable ground
- unstable market
- unstable prices
- unstable system
- unstable economy
- unstable nucleus
- unstable compound
- unstable fracture
- unstable algorithm
- unstable component
- unstable completion
- unstable embankment
- unstable employment
- unstable equilibrium
- unstable hydrocarbon
- unstable oscillation
- unstable exchange rate
- unstable economic growth
- unstable exchange market
- unstable grade natural gasoline