unstable equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstable equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstable equilibrium

    * kinh tế

    sự cân bằng không ổn định

    * kỹ thuật

    sự cân bằng không bền

    toán & tin:

    cân bằng bất ổn định

    điện:

    cân bằng không bền