unstable component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstable component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstable component

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mắt không ổn định