unstable nucleus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstable nucleus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable nucleus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable nucleus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstable nucleus

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hạt nhân không ổn định