unstable compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstable compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstable compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstable compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstable compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp chất không ổn định