uniform smoothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniform smoothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniform smoothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniform smoothing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uniform smoothing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự trát đều bề mặt

    sự trát nhẵn đều