uniform flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniform flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniform flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniform flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uniform flow
* kỹ thuật
dòng chảy đều
xây dựng:
dòng chảy đều đặn
toán & tin:
dòng đều
Từ liên quan
- uniform
- uniformed
- uniformly
- uniformise
- uniformity
- uniformize
- uniform mix
- uniformness
- uniform beam
- uniform flow
- uniform jump
- uniform line
- uniform load
- uniform norm
- uniformizing
- uniform color
- uniform field
- uniform grade
- uniform light
- uniform meter
- uniform price
- uniform scale
- uniform shell
- uniform space
- uniform motion
- uniform stream
- uniform stress
- uniform tariff
- uniformization
- uniform contact
- uniform cooling
- uniform invoice
- uniform section
- uniform thawing
- uniform crossing
- uniform diffuser
- uniform freezing
- uniform function
- uniform gradient
- uniform lighting
- uniform pressure
- uniform strength
- uniform velocity
- uniformity trial
- uniformly frozen
- uniform corrosion
- uniform expansion
- uniform sales act
- uniform smoothing
- uniform structure