uniformly frozen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniformly frozen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniformly frozen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniformly frozen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uniformly frozen
* kỹ thuật
điện lạnh:
được kết đông đều đặn
Từ liên quan
- uniformly
- uniformly frozen
- uniformly bounded
- uniformly convergent
- uniformly loaded beam
- uniformly spaced font
- uniformly varying load
- uniformly retarded motion
- uniformly variable motion
- uniformly distributed load
- uniformly accelerated motion
- uniformly continuous mapping
- uniformly distributed stress
- uniformly most powerful test
- uniformly best decision function
- uniformly best constant risk (ubcr)
- uniformly distributed random number
- uniformly variable rotation of body
- uniformly convergent series of function
- uniformly convergent sequence of functions