uniformly accelerated motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniformly accelerated motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniformly accelerated motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniformly accelerated motion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uniformly accelerated motion
* kỹ thuật
toán & tin:
chuyển động tăng dần đều
Từ liên quan
- uniformly
- uniformly frozen
- uniformly bounded
- uniformly convergent
- uniformly loaded beam
- uniformly spaced font
- uniformly varying load
- uniformly retarded motion
- uniformly variable motion
- uniformly distributed load
- uniformly accelerated motion
- uniformly continuous mapping
- uniformly distributed stress
- uniformly most powerful test
- uniformly best decision function
- uniformly best constant risk (ubcr)
- uniformly distributed random number
- uniformly variable rotation of body
- uniformly convergent series of function
- uniformly convergent sequence of functions