uniformly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniformly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniformly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniformly.

Từ điển Anh Việt

  • uniformly

    * phó từ

    đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu

    không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách )

  • uniformly

    đều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uniformly

    * kỹ thuật

    đều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uniformly

    in a uniform manner

    a uniformly bright surface