uniformly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniformly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniformly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniformly.
Từ điển Anh Việt
uniformly
* phó từ
đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu
không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách )
uniformly
đều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uniformly
* kỹ thuật
đều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uniformly
in a uniform manner
a uniformly bright surface
Từ liên quan
- uniformly
- uniformly frozen
- uniformly bounded
- uniformly convergent
- uniformly loaded beam
- uniformly spaced font
- uniformly varying load
- uniformly retarded motion
- uniformly variable motion
- uniformly distributed load
- uniformly accelerated motion
- uniformly continuous mapping
- uniformly distributed stress
- uniformly most powerful test
- uniformly best decision function
- uniformly best constant risk (ubcr)
- uniformly distributed random number
- uniformly variable rotation of body
- uniformly convergent series of function
- uniformly convergent sequence of functions