uniformly continuous mapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniformly continuous mapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniformly continuous mapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniformly continuous mapping.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uniformly continuous mapping
* kỹ thuật
toán & tin:
ánh xạ liên tục đều
Từ liên quan
- uniformly
- uniformly frozen
- uniformly bounded
- uniformly convergent
- uniformly loaded beam
- uniformly spaced font
- uniformly varying load
- uniformly retarded motion
- uniformly variable motion
- uniformly distributed load
- uniformly accelerated motion
- uniformly continuous mapping
- uniformly distributed stress
- uniformly most powerful test
- uniformly best decision function
- uniformly best constant risk (ubcr)
- uniformly distributed random number
- uniformly variable rotation of body
- uniformly convergent series of function
- uniformly convergent sequence of functions