uniformity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniformity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniformity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniformity.
Từ điển Anh Việt
uniformity
/,ju:ni'fɔ:miti/
* danh từ
tính giống nhau, tính đồng dạng
tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
the uniformity of the movement: tính chất đều của chuyển động
uniformity
tính đều; tính đơn trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uniformity
* kinh tế
độ đồng nhất
sự đồng đều
sự giống nhau
sự nhất quán
tính đều đều
tính giống nhau
tính thống nhất
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự đồng đều
xây dựng:
tính đều đặn
hóa học & vật liệu:
tính đơn điệu
toán & tin:
tính đơn trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uniformity
a condition in which everything is regular and unvarying
the quality of lacking diversity or variation (even to the point of boredom)
Synonyms: uniformness
Antonyms: nonuniformity