uniformed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniformed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniformed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniformed.

Từ điển Anh Việt

  • uniformed

    * tính từ

    mặc đồng phục, mặc quân phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uniformed

    dressed in a uniform

    uniformed policemen lined the President's route

    Similar:

    uniform: provide with uniforms

    The guards were uniformed