uniformed security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniformed security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniformed security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniformed security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uniformed security

    * kinh tế

    nhân viên bảo vệ