uniform jump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniform jump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniform jump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniform jump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uniform jump

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    nước nhảy đều