uniform sales act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniform sales act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniform sales act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniform sales act.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uniform sales act

    * kinh tế

    Luật bán hàng thống nhất (Mỹ)

    luật bán hàng thống nhất