uniform shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniform shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniform shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniform shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uniform shell

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vỏ tiết diện đều