uniform corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniform corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniform corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniform corrosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uniform corrosion

    * kỹ thuật

    sự ăn mòn đều

    xây dựng:

    sự gỉ đều