uniform resource locator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniform resource locator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniform resource locator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniform resource locator.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uniform resource locator
Similar:
url: the address of a web page on the world wide web
Synonyms: universal resource locator
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- uniform
- uniformed
- uniformly
- uniformise
- uniformity
- uniformize
- uniform mix
- uniformness
- uniform beam
- uniform flow
- uniform jump
- uniform line
- uniform load
- uniform norm
- uniformizing
- uniform color
- uniform field
- uniform grade
- uniform light
- uniform meter
- uniform price
- uniform scale
- uniform shell
- uniform space
- uniform motion
- uniform stream
- uniform stress
- uniform tariff
- uniformization
- uniform contact
- uniform cooling
- uniform invoice
- uniform section
- uniform thawing
- uniform crossing
- uniform diffuser
- uniform freezing
- uniform function
- uniform gradient
- uniform lighting
- uniform pressure
- uniform strength
- uniform velocity
- uniformity trial
- uniformly frozen
- uniform corrosion
- uniform expansion
- uniform sales act
- uniform smoothing
- uniform structure