unbent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
unbent
/'ʌn'bend/
* ngoại động từ unbent
kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
(hàng hải) tháo (dây buộc)
* nội động từ
thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbent
not bent
looking for an unbent nail
trees with straight unbent trunks make the best lumber
Similar:
straighten: straighten up or out; make straight
Synonyms: unbend
Antonyms: bend
unbend: unfasten, as a sail, from a spar or a stay
unbend: free from flexure
unbend a bow
Antonyms: bend
relax: make less taut
relax the tension on the rope
Synonyms: unbend
relax: become less tense, rest, or take one's ease
He relaxed in the hot tub
Let's all relax after a hard day's work
Synonyms: loosen up, unbend, unwind, decompress, slow down
Antonyms: tense
unbend: release from mental strain, tension, or formality
unbend the mind from absorbing too much information
straight: erect in posture
sit straight
stood defiantly with unbowed back
Synonyms: unbowed