unbowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbowed.

Từ điển Anh Việt

  • unbowed

    /'ʌn'baud/

    * tính từ

    không cúi, không khòm

    bất khuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbowed

    not forced to bow down to a conqueror

    Similar:

    straight: erect in posture

    sit straight

    stood defiantly with unbowed back

    Synonyms: unbent